Có 2 kết quả:

抢婚 qiǎng hūn ㄑㄧㄤˇ ㄏㄨㄣ搶婚 qiǎng hūn ㄑㄧㄤˇ ㄏㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) marriage by capture
(2) bride kidnapping

Từ điển Trung-Anh

(1) marriage by capture
(2) bride kidnapping