Có 2 kết quả:
抢婚 qiǎng hūn ㄑㄧㄤˇ ㄏㄨㄣ • 搶婚 qiǎng hūn ㄑㄧㄤˇ ㄏㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marriage by capture
(2) bride kidnapping
(2) bride kidnapping
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marriage by capture
(2) bride kidnapping
(2) bride kidnapping
Bình luận 0